Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ branching
branching
kỹ thuật
rẽ nhánh
Kinh tế
mở rộng các chi nhánh
mở rộng doanh nghiệp (bằng cách thiết lập các chi nhánh)
sự phân nhánh
Kỹ thuật
ống phân phối
phân nhánh
sự chia nhánh
sự phân nhánh
sự rẽ nhánh
Xây dựng
sự bắt nối
sự tháo mối hàn
sự tróc mối hàn
Chủ đề liên quan
Kỹ thuật
Kinh tế
Kỹ thuật
Xây dựng
Thảo luận
Thảo luận