1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ branching

branching

Kinh tế
  • mở rộng các chi nhánh
  • mở rộng doanh nghiệp (bằng cách thiết lập các chi nhánh)
  • sự phân nhánh
Kỹ thuật
  • ống phân phối
  • phân nhánh
  • sự chia nhánh
  • sự phân nhánh
  • sự rẽ nhánh
Xây dựng
  • sự bắt nối
  • sự tháo mối hàn
  • sự tróc mối hàn
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận