1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ Brain drain

Brain drain

  • Kinh tế (Hiện tượng) chảy máu chất xám
Kinh tế
  • chảy chất xám
  • thất thoát chất xám
Giao thông - Vận tải
  • vận tải đường máng
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận