1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ bioclimatology

bioclimatology

Xây dựng
  • khí hậu sinh học
  • sinh khí hậu
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận