Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ bell mouth
bell mouth
Kỹ thuật
miệng hình chuông
miệng loa
miệng loe
ống loe
Xây dựng
miệng loe (ở đầu ống)
Chủ đề liên quan
Kỹ thuật
Xây dựng
Thảo luận
Thảo luận