1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ bell mouth

bell mouth

Kỹ thuật
  • miệng hình chuông
  • miệng loa
  • miệng loe
  • ống loe
Xây dựng
  • miệng loe (ở đầu ống)
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận