1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ beam efficiency

beam efficiency

Điện lạnh
  • hiệu suất chùm (ở ăng ten)
Điện tử - Viễn thông
  • hiệu suất của chùm tia
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận