Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ avidity
avidity
/ə"viditi/
Danh từ
sự khao khát, sự thèm khát, sự thèm thuồng
sự tham lam
to
eat
with
avidity
:
ăn tham lam, ăn ngấu nghiến
Kỹ thuật
ái lực
Chủ đề liên quan
Kỹ thuật
Thảo luận
Thảo luận