1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ avidity

avidity

/ə"viditi/
Danh từ
  • sự khao khát, sự thèm khát, sự thèm thuồng
  • sự tham lam
Kỹ thuật
  • ái lực
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận