1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ average density

average density

Cơ khí - Công trình
  • dung trọng trung bình
Toán - Tin
  • mật độ trung bình
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận