1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ avalanche photodetector

avalanche photodetector

Điện lạnh
  • đetectơ bức xạ kiểu thác
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận