1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ availability ratio

availability ratio

Kỹ thuật
  • hệ số sẵn sàng
Điện lạnh
  • suất khả dụng
Toán - Tin
  • tỉ lệ sẵn sàng
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận