1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ av

av

Viết tắt
  • nghe nhìn (audio-visual)
  • bản dịch được chính thức phê chuẩn (Authorised Version)
Điện lạnh
  • von hệ từ
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận