1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ auxiliary ejector

auxiliary ejector

Điện lạnh
  • ejectơ bổ sung
  • ejectơ phụ
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận