Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ automatically operated
automatically operated
Kỹ thuật
được vận hành tự động
Điện lạnh
được hoạt động tự động
Chủ đề liên quan
Kỹ thuật
Điện lạnh
Thảo luận
Thảo luận