Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ automate
automate
/"ɔ:təmeit/ (automatize) /"ɔ:təmətaiz/
Động từ
tự động hoá
Kinh tế
tự động hóa
Kỹ thuật
tự động
Toán - Tin
ôtômat
Chủ đề liên quan
Kinh tế
Kỹ thuật
Toán - Tin
Thảo luận
Thảo luận