Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ autograph
autograph
/"ɔ:təgrɑ:f/
Động từ
tự viết tay
Danh từ
máy tự ghi
chữ viết riêng (của một người); chữ ký riêng
bản thảo viết tay (của tác giả)
bản tự viết tay
Kỹ thuật
bút tích
máy tự ghi
Chủ đề liên quan
Kỹ thuật
Thảo luận
Thảo luận