1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ authorization

authorization

/,ɔ:θərai"zeiʃn/
Danh từ
  • sự cho quyền, sự cho phép
  • uỷ quyền, quyền được cho phép
Kinh tế
  • cho phép
  • phê chuẩn
  • sự giao quyền
  • sự ủy thác
  • ủy quyền
Kỹ thuật
  • quyền
  • sự cho phép
Toán - Tin
  • quyền hạn
  • sự ủy quyền
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận