1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ authentication

authentication

/ɔ:,θenti"keiʃn/
Danh từ
  • sự xác nhận là đúng, sự chứng minh là xác thực
  • sự làm cho có giá trị; sự nhận thức
Kinh tế
  • nhận thực (chữ ký)
  • sự chứng nghiệm
  • sự nhận thực
  • xác nhận (là đúng)
Kỹ thuật
  • sự xác nhận
Toán - Tin
  • xác thực
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận