Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ auscultate
auscultate
/"ɔ:skəlteit/
Động từ
y học
nghe bệnh
Chủ đề liên quan
Y học
Thảo luận
Thảo luận