Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ aurora
aurora
/ɔ:"rɔ:rə/
Danh từ
Aurora nữ thần Rạng đông
ánh hồng lúc bình minh, ánh ban mai (trên bầu trời)
cực quang
aurora
borealis:
bắc cực quang
aurora
australis:
nam cực quang
Kỹ thuật
điện hoa
phóng điện hoa
vầng quang
Chủ đề liên quan
Kỹ thuật
Thảo luận
Thảo luận