1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ aurora

aurora

/ɔ:"rɔ:rə/
Danh từ
  • Aurora nữ thần Rạng đông
  • ánh hồng lúc bình minh, ánh ban mai (trên bầu trời)
  • cực quang
    • aurora borealis:

      bắc cực quang

    • aurora australis:

      nam cực quang

Kỹ thuật
  • điện hoa
  • phóng điện hoa
  • vầng quang
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận