1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ aura

aura

/"ɔ:rə/
Danh từ
  • hơi thoảng toát ra, hương toát ra (từ hoa...); tinh hoa phát tiết ra (của người...)
  • y học hiện tượng thoáng qua
Y học
  • tiền triệu
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận