1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ audit trail

audit trail

Kinh tế
  • kiểm toán trên giấy
  • kiểm toán truy nguyên
Kỹ thuật
  • biên bản kiểm tra
  • lịch sử hoạt động
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận