1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ audit

audit

/"ɔ:dit/
Danh từ
  • sự kiểm tra (sổ sách)
    • audit ale:

      bia đặc biệt trong ngày kiểm tra sổ sách

  • sự thanh toán các khoản (theo kỳ hạn) giữa tá điền và địa chủ
Động từ
  • kiểm tra (sổ sách)
Kinh tế
  • công việc kiểm toán
  • kết toán (sổ sách)
  • kết toán sổ sách
  • kiểm toán
  • kiểm tra
  • kiểm tra (chương mục)
  • kiểm tra kế toán
  • sự kiểm tra sổ sách kế toán
  • sự quyết toán
  • sự thẩm tra
  • thẩm kế
  • việc kiểm toán
Kỹ thuật
  • kiểm nghiệm
  • kiểm tra
  • sự kiểm tra
  • thử
Giao thông - Vận tải
  • kiểm toán
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận