1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ audiograph

audiograph

/"ɔ:diougrɑ:f/
Danh từ
  • máy ghi sức nghe
Điện lạnh
  • thính lực ký
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận