Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ audiograph
audiograph
/"ɔ:diougrɑ:f/
Danh từ
máy ghi sức nghe
Điện lạnh
thính lực ký
Chủ đề liên quan
Điện lạnh
Thảo luận
Thảo luận