1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ audible alarm

audible alarm

Điện lạnh
  • báo động âm thanh
Toán - Tin
  • báo động nghe được
  • cảnh báo bằng tiếng vang
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận