1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ audible

audible

/"ɔ:dəbl/
Tính từ
  • có thể nghe thấy, nghe rõ
Kỹ thuật
  • nghe được
Toán - Tin
  • có thể nghe được
Điện lạnh
  • khả thính
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận