1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ attenuation factor

attenuation factor

Kỹ thuật
  • hệ số suy giảm
  • hệ số tắt dần
Toán - Tin
  • nhân tử suy giảm
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận