Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ attentive
attentive
/ə"tentiv/
Tính từ
chăm chú
chú ý, lưu tâm
ân cần, chu đáo
to
be
attentive
to
somebody
:
ân cần với ai
Kỹ thuật
chăm chú
Chủ đề liên quan
Kỹ thuật
Thảo luận
Thảo luận