Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ attachment apparatus
attachment apparatus
Y học
bộ phận gắn, bộ phận giữ
Chủ đề liên quan
Y học
Thảo luận
Thảo luận