1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ atrophy

atrophy

/"ætrəfi/
Danh từ
  • sự teo
  • sự hao mòn
Động từ
  • làm teo
  • làm hao mòn
Nội động từ
  • teo đi
  • hao mòn
Y học
  • chứng teo
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận