1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ athwart

athwart

/ə"θwɔ:t/
Giới từ
Kỹ thuật
  • cắt ngang
  • nghiêng
  • xiên
  • xuyên qua
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận