1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ asymmetry

asymmetry

/æ"simitri/
Danh từ
  • tính không đối xứng
Kỹ thuật
  • không đối xứng
  • sự không đối xứng
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận