1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ astronautics

astronautics

/,æstrə"nɔ:tiks/
Danh từ
  • ngành du hành vũ trụ, thuật du hành vũ trụ
Điện lạnh
  • khoa du hành vũ trụ
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận