1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ astronaut

astronaut

Danh từ
  • phi hành gia, nhà du hành vũ trụ
Kỹ thuật
  • phi hành gia
Điện lạnh
  • phi công vũ trụ
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận