1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ asterism

asterism

/"æstərizm/
Danh từ
  • chòm sao
  • dấu hình ba sao
Kỹ thuật
  • dấu sao
Điện lạnh
  • ánh sao
  • tính hình sao
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận