1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ assured runoff

assured runoff

Kỹ thuật
  • dòng chảy bảo đảm
  • lưu lượng đảm bảo
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận