Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ assumed
assumed
/ə"sju:md/
Tính từ
làm ra vẻ, giả bô
with
assumed
indifference
:
làm ra vẻ thờ ơ
giả, không có thật
assumed
name
:
tên giả, tên mượn
được mệnh danh là đúng, được cho là đúng, được thừa nhận
Kỹ thuật
giả định
tính toán
Chủ đề liên quan
Kỹ thuật
Thảo luận
Thảo luận