1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ assortment

assortment

/ə"sɔ:tmənt/
Danh từ
  • sự phân hạng, sự phân loại, sự sắp xếp thành loại
  • mặt hàng sắp xếp thành loại
  • sự làm cho hợp nhau
Kinh tế
  • bộ mặt hàng
  • mặt hàng
  • sự chia loại
  • sự phân loại
  • sự phối hợp
Kỹ thuật
  • kiểu
  • loại
  • loại sản phẩm
  • mặt hàng
  • sự phân loại
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận