Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ assortment
assortment
/ə"sɔ:tmənt/
Danh từ
sự phân hạng, sự phân loại, sự sắp xếp thành loại
mặt hàng sắp xếp thành loại
sự làm cho hợp nhau
Kinh tế
bộ mặt hàng
mặt hàng
sự chia loại
sự phân loại
sự phối hợp
Kỹ thuật
kiểu
loại
loại sản phẩm
mặt hàng
sự phân loại
Chủ đề liên quan
Kinh tế
Kỹ thuật
Thảo luận
Thảo luận