1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ assort

assort

/ə"sɔ:t/
Động từ
  • chia loại, phân loại, sắp xếp thành loại
  • làm cho xứng nhau, làm cho hợp nhau
  • sắp xếp các mặt hàng để bày biện (cửa hàng...); cung cấp các mặt hàng (cho một cửa hàng...)
Nội động từ
  • assort with ẩn ý với, tương đắc với, giao du với
  • assort with hợp với, xứng nhau
  • ở vào một loại
Kinh tế
  • chia loại
Kỹ thuật
  • phân loại
  • phối hợp
  • sắp đặt
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận