1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ assets

assets

  • fixed a. tài sản cố định
  • personal a. động sản
  • real a.bất động sản
  • kinh tế tài sản; tiền có
Kinh tế
  • các khoản có
  • tài sản
  • tài sản có
  • tích sản
Kỹ thuật
  • của cải
  • năng động
  • vốn đầu tư
Toán - Tin
  • tiền có
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận