Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ asset
asset
/"æset/
Danh từ
(số nhiều) tài sản (của một người hay một công ty) có thể dùng để trả nợ
(số nhiều) tài sản của người không thể trả được nợ
(số nhiều) của cải, tài sản, vật thuộc quyền sở hữ
real
assets
:
bất động sản
personal
assets
:
động sản
vốn quý, vật có ích, vật quý
Kinh tế
người hữu dụng
tài sản
Kỹ thuật
của cải
Chủ đề liên quan
Kinh tế
Kỹ thuật
Thảo luận
Thảo luận