1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ asset

asset

/"æset/
Danh từ
  • (số nhiều) tài sản (của một người hay một công ty) có thể dùng để trả nợ
  • (số nhiều) tài sản của người không thể trả được nợ
  • (số nhiều) của cải, tài sản, vật thuộc quyền sở hữ
  • vốn quý, vật có ích, vật quý
Kinh tế
  • người hữu dụng
  • tài sản
Kỹ thuật
  • của cải
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận