1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ assess

assess

/ə"ses/
Động từ
  • định giá (tài sản, hoa lợi...) để đánh thuế; đánh giá; ước định
  • định mức (tiền thuế, tiền phạt)
  • đánh thuế, phạt
Kinh tế
  • đánh giá
  • định giá
  • định mức
  • tính giá (về tài sản, thuế, thiệt hại ...)
Kỹ thuật
  • đánh giá
  • ước định
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận