Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ assess
assess
/ə"ses/
Động từ
định giá (tài sản, hoa lợi...) để đánh thuế; đánh giá; ước định
định mức (tiền thuế, tiền phạt)
đánh thuế, phạt
to
be
assessed
at
(in)
ten
dollars
:
bị đánh thuế mười đô la
Kinh tế
đánh giá
định giá
định mức
tính giá (về tài sản, thuế, thiệt hại ...)
Kỹ thuật
đánh giá
ước định
Chủ đề liên quan
Kinh tế
Kỹ thuật
Thảo luận
Thảo luận