1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ assert

assert

/ə"sə:t/
Động từ
Kỹ thuật
  • bảo vệ
  • khẳng định
  • xác nhận
Toán - Tin
  • giữ vững
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận