1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ asphyxiation

asphyxiation

/æs,fiksi"eiʃn/
Danh từ
  • sự làm ngạt
Kỹ thuật
  • làm ngạt
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận