1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ aspersion

aspersion

/əs"pə:ʃn/
Danh từ
  • sự vảy, sự rảy, sự rưới (nước...)
  • sự nói xấu, sự phỉ báng, sự vu khống; sự bôi nhọ, lời nói xấu, lời vu khống
Kỹ thuật
  • sự tưới nước
Cơ khí - Công trình
  • sự tưới phun
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận