Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ askew
askew
/əs"kju:/
Phó từ
nghiêng, xiên, lệch
to
look
askew
at
somebody
:
liếc nhìn ai, lé nhìn ai
to
hang
a
picture
askew
:
treo lệch một bức tranh
Kỹ thuật
cong
lệch
nghiêng
Chủ đề liên quan
Kỹ thuật
Thảo luận
Thảo luận