1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ askew

askew

/əs"kju:/
Phó từ
Kỹ thuật
  • cong
  • lệch
  • nghiêng
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận