Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ ascribe
ascribe
/əs"kraib/
Động từ
đổ tại, đổ cho
to
ascribe
one"s
failure
to
fate
:
thất bại lại đổ tại số phận
gán cho, cho là của (ai), quy cho
Kỹ thuật
gán
Chủ đề liên quan
Kỹ thuật
Thảo luận
Thảo luận