1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ ascertain

ascertain

/,æsə"tein/
Động từ
Kinh tế
  • định mức
  • xác định
Kỹ thuật
  • làm sáng tỏ
  • thiết lập
  • xác minh
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận