Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ artificial climate
artificial climate
Kỹ thuật
atmosphe điều hòa không khí
atmosphe nhân tạo
khí hậu nhân tạo
Điện lạnh
atmosphe điều hòa không
Hóa học - Vật liệu
môi trường khí nhân tạo
Chủ đề liên quan
Kỹ thuật
Điện lạnh
Hóa học - Vật liệu
Thảo luận
Thảo luận