1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ artificial climate

artificial climate

Kỹ thuật
  • atmosphe điều hòa không khí
  • atmosphe nhân tạo
  • khí hậu nhân tạo
Điện lạnh
  • atmosphe điều hòa không
Hóa học - Vật liệu
  • môi trường khí nhân tạo
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận