Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ artifice
artifice
/"ɑ:tifis/
Danh từ
mẹo, mưu mẹo, gian ngoan, ngón gian xảo
tài khéo léo, kỹ xảo
cái được sáng chế ra một cách tài tình; cái được sáng chế tinh xảo
Kỹ thuật
thủ thuật
Chủ đề liên quan
Kỹ thuật
Thảo luận
Thảo luận