1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ artifice

artifice

/"ɑ:tifis/
Danh từ
  • mẹo, mưu mẹo, gian ngoan, ngón gian xảo
  • tài khéo léo, kỹ xảo
  • cái được sáng chế ra một cách tài tình; cái được sáng chế tinh xảo
Kỹ thuật
  • thủ thuật
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận