1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ artifact

artifact

Danh từ
  • sự giả tạo, giả tượng
  • đồ tạo tác (do người tiền sử tạo ra, để phân biệt với những đồ vật lấy sẵn trong thiên nhiên)
Kinh tế
  • đồ tạo tác
Kỹ thuật
  • giả tạo
Toán - Tin
  • thành phần lạ
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận