1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ arrival time

arrival time

Kinh tế
  • giờ đến
  • thời gian đến (của tàu hoặc hàng)
Kỹ thuật
  • thời gian tàu đến
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận